--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bi chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bi chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi chí
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Epitaph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bi chí"
:
bị chú
bi chí
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
bi chí
:
Epitaph
+
óng mượt
:
Glossy and velvety
+
nhiễm bịnh
:
to catch a disease
+
detain
:
ngăn cản, cản trởto detain somebody in during something ngăn cản ai làm việc gì
+
campaign
:
chiến dịchthe Dienbienphu campaign chiến dịch Điện biên phủa political campaign chiến dịch chính trịto enter upon a campaign mở chiến dịchto serve a campaign tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch